Thực đơn
Việt_Nam_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2021 Tóm tắt huy chươngHuy chương theo môn thể thao | ||||
---|---|---|---|---|
Môn thể thao | Tổng số | |||
Nhảy cầu | 0 | 2 | 2 | 4 |
Bơi lội | 7 | 9 | 1 | 17 |
Lặn | - | - | - | - |
Bắn cung | - | - | - | - |
Điền kinh | 16 | 13 | 5 | 34 |
Cầu lông | - | - | - | - |
Bóng rổ | - | 2 | - | 2 |
Bi-a | - | - | - | - |
Thể hình | 5 | 2 | 1 | 8 |
Bowling | - | - | - | - |
Quyền Anh | - | - | - | - |
Canoeing | - | - | - | - |
Cờ vua | 1 | - | 1 | 2 |
Cờ tướng | - | - | - | - |
Xe đạp | - | - | - | - |
Khiêu vũ thể thao | - | - | - | - |
Thể thao điện tử | 2 | 1 | - | 3 |
Đấu kiếm | 1 | - | 1 | 2 |
Bóng đá | - | - | - | - |
Bóng đá trong nhà | - | - | - | - |
Golf | - | - | - | - |
Thể dục dụng cụ | 4 | 5 | 7 | 16 |
Bóng ném | 1 | - | - | 1 |
Judo | - | - | - | - |
Jujutsu | - | - | - | - |
Karate | - | - | - | - |
Kickboxing | 5 | 0 | 6 | 11 |
Kurash | 7 | 5 | 5 | 17 |
Muay Thái | - | - | - | - |
Pencak silat | 1 | 1 | 3 | 5 |
Bi sắt | - | 1 | 1 | 2 |
Chèo thuyền | 8 | 4 | 4 | 14 |
Cầu mây | - | - | - | - |
Bắn súng | - | - | - | - |
Bóng bàn | - | - | 1 | 1 |
Taekwondo | - | - | - | - |
Quần vợt | - | - | - | - |
Ba môn phối hợp | - | - | - | - |
Hai môn phối hợp | - | - | - | - |
Bóng chuyền | - | - | - | - |
Vovinam | - | - | - | - |
Cử tạ | - | - | - | - |
Vật | - | - | - | - |
Wushu | 2 | - | 2 | 4 |
Tổng số | 38 | 21 | 27 | 88 |
Huy chương theo ngày | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thứ | Ngày | Tổng số | |||
1 | 8 tháng 5 | 0 | 1 | 1 | 2 |
2 | 9 tháng 5 | 0 | 1 | 0 | 1 |
3 | 10 tháng 5 | 4 | 2 | 2 | 8 |
4 | 11 tháng 5 | 6 | 3 | 8 | 17 |
5 | 12 tháng 5 | Khai mạc đại hội | |||
6 | 13 tháng 5 | 13 | 2 | 2 | 17 |
7 | 14 tháng 5 | 15 | 15 | 3 | 33 |
8 | 15 tháng 5 | 28 | 13 | 5 | 46 |
9 | 16 tháng 5 | 20 | 6 | 4 | 30 |
10 | 17 tháng 5 | - | - | - | - |
11 | 18 tháng 5 | - | - | - | - |
12 | 19 tháng 5 | - | - | - | - |
13 | 20 tháng 5 | - | - | - | - |
14 | 21 tháng 5 | - | - | - | - |
15 | 22 tháng 5 | - | - | - | - |
Tổng số | 86 | 43 | 25 | 154 |
x
Tên | Môn thể thao | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Hà | Pencak silat | 1 | 1 | 0 | 2 |
Nguyễn Thị Huyền | |||||
Vương Thị Bình | Pencak silat | 1 | 0 | 1 | 2 |
Ngô Phương Mai | Nhảy cầu | 0 | 1 | 1 | 2 |
Mai Hồng Hạnh | |||||
Thực đơn
Việt_Nam_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2021 Tóm tắt huy chươngLiên quan
Việt Việt Nam Việt Nam Cộng hòa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa Việt Minh Việt kiều Việt Nam Quốc dân Đảng Viện Viễn Đông Bác cổ Viện bảo tàng Louvre Vietnam AirlinesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Việt_Nam_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2021 http://www.voc.org.vn